Có 2 kết quả:

罗口 luó kǒu ㄌㄨㄛˊ ㄎㄡˇ羅口 luó kǒu ㄌㄨㄛˊ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rib collar
(2) rib top of socks

Từ điển Trung-Anh

(1) rib collar
(2) rib top of socks